Search Results "chính phủ" 1 hit
| Vietnamese |
chính phủ
|
| English |
Nounsgovernment |
| Example |
Chính phủ ban hành luật mới.
The government issued a new law.
|
Search Results for
Synonyms "chính phủ" 5hit
| Vietnamese |
thanh tra chính phủ
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
tổng thanh tra chính phủ
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
ban tổ chức chính phủ
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
văn phòng chính phủ
|
| English |
Nouns |
| Vietnamese |
ban biên giới chính phủ
|
| English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "chính phủ" 11hit
Chính phủ hỗ trợ người dân bằng tiền phụ cấp.
The government provided benefits to the citizens.
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1
The government resolution will come into effect from the 1st.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
The government declared a state of emergency.
nghiên cứu này nhận viện trợ từ chính phủ
This research was supported by the government.
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
The government privatizes this service.
Chính phủ ban hành luật mới.
The government issued a new law.
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
The government calls on people to save electricity.
Chính phủ hỗ trợ hộ nghèo.
The government supports poor households.
Chính phủ công bố kết quả.
The government announces the results.
Chính phủ ứng phó với khủng hoảng.
The government coped with the crisis.
Chính phủ đang quy hoạch khu này.
The government is planning this area.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z